Có 2 kết quả:

蜡坨子 là tuó zi ㄌㄚˋ ㄊㄨㄛˊ 蠟坨子 là tuó zi ㄌㄚˋ ㄊㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蠟坨|蜡坨[la4 tuo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 蠟坨|蜡坨[la4 tuo2]

Bình luận 0